- Từ điển Anh - Nhật
To smear
v1
ぬりつける [塗り付ける]
ぬりつける [塗りつける]
Xem thêm các từ khác
-
To smear with blood
v5r ちぬる [血塗る] -
To smell
Mục lục 1 v5u,vi 1.1 におう [匂う] 1.2 におう [臭う] 2 v5g,vt 2.1 かぐ [嗅ぐ] v5u,vi におう [匂う] におう [臭う] v5g,vt かぐ... -
To smell (danger)
Mục lục 1 v5k,uk 1.1 かんづく [感付く] 2 v5k 2.1 かんづく [感づく] v5k,uk かんづく [感付く] v5k かんづく [感づく] -
To smell incense
exp こうをきく [香を聞く] -
To smell of
v1 におわせる [匂わせる] -
To smell out
v5s さぐりだす [探り出す] -
To smell sweet
v5r かおる [香る] かおる [薫る] -
To smelt
v1 ふきわける [吹き分ける] -
To smile
Mục lục 1 v5u 1.1 わらう [咲う] 1.2 わらう [笑う] 1.3 わらう [嗤う] 2 v1 2.1 ほほえみかける [微笑みかける] 3 v5m 3.1 えむ... -
To smile a smile of satisfaction
exp にんまりわらう [にんまり笑う] -
To smile brightly
exp ほがらかにわらう [朗らかに笑う] -
To smile broadly
v1 ほころびる [綻びる] -
To smile complacently
exp にんまりわらう [にんまり笑う] -
To smoke
Mục lục 1 v5u 1.1 すう [吸う] 1.2 すう [喫う] 2 v5r 2.1 いぶる [燻ぶる] 2.2 くすぶる [燻ぶる] 3 io,v5r 3.1 いぶる [燻る]... -
To smoke (a cigarette)
v5s ふかす [吹かす] -
To smoke (e.g. a pipe)
v5s くゆらす [燻らす] -
To smoke (e.g. fire)
v5r けむる [煙る] -
To smoke (something)
v5s,vt いぶす [燻す] -
To smoke a cigarette
exp たばこをすう [煙草を吸う] -
To smooth
v5s とりなす [取り成す] とりなす [執り成す]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
