- Từ điển Anh - Nhật
To restrain
Mục lục |
v1
ひきとめる [引き止める]
ひきとめる [引止める]
だきとめる [抱き止める]
おさえる [押える]
おさえる [押さえる]
ひきとめる [引き留める]
Xem thêm các từ khác
-
To restrict
v5r かぎる [限る] -
To restrict (a person) by rule
n きそくでしばる [規則で縛る] -
To result from
v1 しょうじる [生じる] -
To resume
Mục lục 1 v5s 1.1 しなおす [仕直す] 1.2 やりなおす [遣り直す] 1.3 やりなおす [やり直す] v5s しなおす [仕直す] やりなおす... -
To resuscitate
v5s いかす [活かす] いかす [生かす] -
To retain
Mục lục 1 v5k 1.1 とめおく [留め置く] 2 v5t 2.1 たもつ [保つ] v5k とめおく [留め置く] v5t たもつ [保つ] -
To retake (a photograph)
v5s,vt とりなおす [撮り直す] -
To retaliate
exp いっしをむくいる [一矢を報いる] -
To retard
v5s おくらす [遅らす] -
To rethatch
v1 ふきかえる [葺き替える] -
To rethink
v5s かんがえなおす [考え直す] -
To retile
v1 ふきかえる [葺き替える] -
To retire
Mục lục 1 v5m,vi 1.1 やすむ [休む] 2 v5r 2.1 ふせる [臥せる] 2.2 さがる [下がる] 3 io,v5r 3.1 さがる [下る] 4 v1 4.1 やめる... -
To retire from public service
exp のにかくれる [野に隠れる] -
To retire to a private place
v5r ひきとる [引取る] ひきとる [引き取る] -
To retort
v5s やりかえす [遣り返す] -
To retouch
exp しゅをいれる [朱を入れる] -
To retreat
Mục lục 1 v5k 1.1 あとへひく [後へ引く] 1.2 あとへひく [後へ退く] 2 v5k,vi 2.1 どく [退く] 2.2 しりぞく [斥く] 2.3 しりぞく... -
To retrieve (fortunes)
v5s おこす [興す] -
To return
Mục lục 1 v5r 1.1 もどる [戻る] 1.2 たちもどる [立ち戻る] 1.3 かえる [帰る] 1.4 かえる [還る] 1.5 かえる [返る] 2 v5s...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
