- Từ điển Anh - Nhật
To refrigerate
Mục lục |
v5s,vt
ひやす [冷やす]
こおらす [凍らす]
v5s
ひやかす [冷やかす]
Xem thêm các từ khác
-
To refuse
Mục lục 1 v5m 1.1 いなむ [否む] 1.2 こばむ [拒む] 2 v5r 2.1 ことわる [断わる] 2.2 ことわる [断る] 3 v5s 3.1 けとばす [蹴飛ばす]... -
To refuse bluntly
v5s つきはなす [突き離す] つきはなす [突き放す] -
To refuse payment
exp しはらいをこばむ [支払いを拒む] -
To regain
v5s とりかえす [取り返す] とりもどす [取り戻す] -
To regain sight
exp めがあく [目が明く] -
To regard
Mục lục 1 v5s 1.1 みなす [見なす] 1.2 みなす [看做す] 1.3 みなす [見做す] v5s みなす [見なす] みなす [看做す] みなす... -
To regiment
v1 かたにはめる [型に嵌める] -
To register
v5s かきしるす [書き記す] -
To regret
Mục lục 1 v5s 1.1 おもいのこす [思い残す] 2 v5m,vi 2.1 そばむ [側む] 3 v5m 3.1 かなしむ [哀しむ] 3.2 くやむ [悔む] 3.3 かなしむ... -
To regret (e.g. a loss)
v5m おしむ [惜しむ] -
To rehash
v5s やきなおす [焼き直す] -
To rehearse
Mục lục 1 v5u 1.1 さらう [復習う] 2 v1 2.1 さらえる [復習える] v5u さらう [復習う] v1 さらえる [復習える] -
To reheat
v5s むしかえす [蒸し返す] -
To reign
n しろしめす [知ろし召す] -
To reign supreme
exp はをとなえる [覇を唱える] -
To reinforce
v1 たすける [助ける] -
To reject
Mục lục 1 v1,vt 1.1 しりぞける [却ける] 1.2 しりぞける [斥ける] 1.3 しりぞける [退ける] 2 v5r 2.1 ことわる [断わる]... -
To reject (a manuscript)
exp ぼつにする [没にする] -
To rejoice and sing
v5u よろこびうたう [喜歌う] -
To relapse
n ふりかえす [振り返す]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
