- Từ điển Anh - Nhật
To realize
Mục lục |
v5k
きづく [気付く]
きがつく [気が付く]
きづく [気づく]
きがつく [気がつく]
v5r
おもいいたる [思い至る]
おもいしる [思い知る]
Xem thêm các từ khác
-
To realize constitutionalism
exp けんせいのじつをあげる [憲政の実を上げる] -
To reap
Mục lục 1 v5r 1.1 かりとる [刈り取る] 1.2 かる [刈る] 2 v1 2.1 かりいれる [刈り入れる] 2.2 おさめる [収める] 2.3 おさめる... -
To reap completely
v1 かりあげる [刈り上げる] -
To rear
Mục lục 1 v1 1.1 やしないそだてる [養い育てる] 1.2 そだてあげる [育て上げる] 1.3 てがける [手掛ける] 2 v5m 2.1 はぐくむ... -
To rearrange
v5s たてなおす [立直す] たてなおす [立て直す] -
To rearrange (classes)
v1 くみかえる [組み替える] -
To reason
Mục lục 1 n-adv,n,v5k 1.1 いわく [曰く] 2 v1 2.1 とききかせる [説き聞かせる] n-adv,n,v5k いわく [曰く] v1 とききかせる... -
To reason with (a person)
exp ことをわける [事を分ける] -
To reassert
n ふりかえす [振り返す] -
To reassume
v5r ふたたびとる [再び取る] -
To rebate
v5s わりもどす [割り戻す] -
To rebel
vs-s はんする [反する] -
To rebound
v5r はねかえる [跳ね返る] -
To rebuild
Mục lục 1 v5s 1.1 つくりなおす [作り直す] 1.2 たてなおす [建て直す] 2 v1 2.1 たてかえる [建て替える] v5s つくりなおす... -
To rebuke
Mục lục 1 v1 1.1 いためつける [痛めつける] 1.2 しかりつける [叱り付ける] 1.3 しかりつける [叱りつける] 1.4 いためつける... -
To rebuke strongly
v5s しかりとばす [叱り飛ばす] -
To recall
Mục lục 1 v5s 1.1 おもいおこす [思い起こす] 1.2 よびかえす [呼び返す] 1.3 おもいおこす [思い起す] 1.4 おもいだす... -
To recall the old days
exp むかしをおもう [昔を想う] -
To recapture
v5s うばいかえす [奪い返す] -
To recast
n いなおす [鋳直す]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
