- Từ điển Anh - Nhật
To quiet
v1
とりしずめる [取り鎮める]
おちつける [落ち着ける]
Xem thêm các từ khác
-
To quieten down
v5r しずまる [静まる] しずまる [鎮まる] -
To quilt a dustcloth
exp ぞうきんをさす [雑巾を刺す] -
To quit (the shady business)
exp あしをあらう [足を洗う] -
To quit something one has been engaged in too long or to an excessive degree
exp いいかげんにする [いい加減にする] -
To quiver
v5k ゆらめく [揺らめく] -
To quote
v1 あげる [上げる] -
To race against time
exp いっこくをあらそう [一刻を争う] -
To rack
v5s こらす [凝らす] -
To radiate
v1 わかれでる [分かれ出る] -
To rage
Mục lục 1 v5u 1.1 あれくるう [荒れ狂う] 1.2 いかりくるう [怒り狂う] 1.3 あばれくるう [暴れ狂う] 2 v5b 2.1 ふきすさぶ... -
To raid
Mục lục 1 v5s 1.1 おかす [侵す] 2 v5r 2.1 きりいる [切り入る] 2.2 うちいる [討ち入る] 3 v5m 3.1 きりこむ [切り込む] 3.2... -
To raid a fort
exp しろをおそう [城を襲う] -
To rain (or snow), keeping people indoors
v1 ふりこめる [降り込める] ふりこめる [降り籠める] -
To rain harder
v5r ふりつのる [降り募る] -
To rain incessantly
Mục lục 1 v5r 1.1 ふりしきる [降りしきる] 2 v5g 2.1 ふりそそぐ [降り注ぐ] v5r ふりしきる [降りしきる] v5g ふりそそぐ... -
To rain upon
v5m ふりこむ [降り込む] -
To raise
Mục lục 1 v1 1.1 のぼせる [上せる] 1.2 もたげる [擡げる] 1.3 おったてる [押っ立てる] 1.4 もちあげる [持ち上げる]... -
To raise (child)
v5t,vi そだつ [育つ] -
To raise (crops)
v5s つくりだす [作り出す] -
To raise (e.g. voice)
v1 あららげる [荒らげる]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
