- Từ điển Anh - Nhật
To push open
v1
おしあける [押し開ける]
Xem thêm các từ khác
-
To push or press or force down
v1 おしさげる [押し下げる] -
To push or thrust away
v5r おしやる [押し遣る] -
To push out
Mục lục 1 v5s 1.1 つきだす [突き出す] 1.2 おしだす [押し出す] 1.3 つんだす [突ん出す] 1.4 つんだす [突出す] 1.5 おしだす... -
To push through
Mục lục 1 v1 1.1 かきのける [掻き退ける] 2 v5s 2.1 おしとおす [押し通す] 3 v5r 3.1 わけいる [分け入る] v1 かきのける... -
To push through (an idea)
v5s たてとおす [立て通す] -
To push through (i.e. a crowd, vegetation, etc.)
v1 ふみわける [踏み分ける] -
To push up
Mục lục 1 v1 1.1 おしあげる [押し上げる] 1.2 おしあげる [押上げる] 1.3 つきあげる [突き上げる] v1 おしあげる [押し上げる]... -
To put
Mục lục 1 v5k 1.1 おく [置く] 2 v1 2.1 つける [就ける] 3 v5r,vi,vt 3.1 はる [張る] v5k おく [置く] v1 つける [就ける] v5r,vi,vt... -
To put (a person) in a fix
exp こんなんにおとしいれる [困難に陥れる] -
To put (a runner) out
v5s さす [刺す] -
To put (a thing) back in its place
exp もとのところへおさめる [元の所へ収める] もとのところにおさめる [元の所に納める] -
To put (it) in contemporary terms
exp とうせいりゅうにいう [当世流に言う] -
To put (someone) to bed
v5s ねつけす [寝付けす] -
To put (take) out a boat
exp ふねをだす [舟を出す] -
To put a bookmark between the pages of a book
exp ほんにしおりをはさむ [本に栞を挿む] -
To put a curse on
v5u のろう [呪う] -
To put a friend up for the night
exp ともだちをとめる [友達を泊める] -
To put a high price on
exp ねだんをたかくつける [値段を高く付ける] ねだんをたかくつける [値段を高くつける] -
To put a hoop on
exp たがをはめる [箍を嵌める] -
To put a kettle on (the stove)
exp やかんをかける [薬罐を掛ける]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
