- Từ điển Anh - Nhật
To keep step with
exp
ほちょうをそろえる [歩調を揃える]
Xem thêm các từ khác
-
To keep to oneself
Mục lục 1 exp 1.1 こころにひめる [心に秘める] 1.2 むねにたたむ [胸に畳む] 2 v1 2.1 ひめる [秘める] exp こころにひめる... -
To keep to the regulations
exp きそくをまもる [規則を守る] -
To keep up
v1,vt つづける [続ける] -
To keep walking
n あるきつづける [歩き続ける] -
To keep watch
exp ばんをする [番をする] -
To keep watch on
v5u つけねらう [付け狙う] -
To keep well (food)
v5t たもつ [保つ] -
To kick
v5r ける [蹴る] -
To kick (a person) upstairs
n ちょうろうとしてたてまつる [長老として奉る] -
To kick (someone)
v5s けとばす [蹴飛ばす] -
To kick about
v5s けちらす [蹴散らす] -
To kick away
v5s けとばす [蹴飛ばす] -
To kick back
v5s けかえす [蹴返す] -
To kick down
v5s けおとす [蹴落す] -
To kick in
v5m けりこむ [けり込む] けりこむ [蹴り込む] -
To kick in(to)
v5m けこむ [蹴込む] -
To kick in or open
v5r けやぶる [蹴破る] -
To kick off
v5s けとばす [蹴飛ばす] -
To kick off (boots)
v1 ぬぎすてる [脱ぎ捨てる] -
To kick out
v5s たたきだす [叩き出す] けだす [蹴出す]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
