- Từ điển Anh - Nhật
To invite someone to join in
v5m
さそいこむ [誘い込む]
Xem thêm các từ khác
-
To invoke an oracle
exp うかがいをたてる [伺いを立てる] -
To involve
Mục lục 1 v5r 1.1 かかる [係る] 2 v5m 2.1 だきこむ [抱き込む] 2.2 まきこむ [巻き込む] 2.3 まきこむ [巻込む] v5r かかる... -
To involve others in trouble
exp たにるいをおよぼす [他に累を及ぼす] -
To iron
v5s のす [伸す] -
To iron with a wet cloth
v1 ゆのしをかける [湯熨をかける] -
To irrigate
v5g そそぐ [注ぐ] つぐ [注ぐ] -
To irritate
Mục lục 1 exp 1.1 しゃくにさわる [癪にさわる] 1.2 しゃくにさわる [癪に触る] 2 v1 2.1 いらだてる [苛立てる] 3 v5s,uk... -
To isolate
v1 へだてる [隔てる] -
To issue a manifesto
exp げきをとばす [檄を飛ばす] -
To itemize
exp こうにわかつ [項に分かつ] -
To jabber
v5r だべる [駄弁る] -
To jam
v5m つめこむ [詰め込む] -
To jam a batter (with an inside pitch) (baseball)
v5m さしこむ [差込む] -
To jar
v5m,uk きしむ [軋む] -
To jeer (at)
v5r やじる [弥次る] やじる [野次る] -
To jeer at
Mục lục 1 v5s 1.1 まぜかえす [混ぜ返す] 1.2 はやす [囃す] 1.3 ひやかす [冷やかす] v5s まぜかえす [混ぜ返す] はやす... -
To jerk
v5k ぴくぴくうごく [ぴくぴく動く] -
To jerk off
Mục lục 1 exp,col 1.1 マスをかく 2 suf,v5k 2.1 めく exp,col マスをかく suf,v5k めく -
To jest
Mục lục 1 v1 1.1 たわける [戯ける] 1.2 どうける [道化る] 1.3 おどける [戯ける] v1 たわける [戯ける] どうける [道化る]... -
To jingle
v5r ちんちんなる [ちんちん鳴る]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
