- Từ điển Anh - Nhật
To go crazy
exp
きがくるう [気が狂う]
Xem thêm các từ khác
-
To go down (sun)
Mục lục 1 v5k 1.1 かたぶく [傾く] 1.2 かたむく [傾く] 2 v5g,vi 2.1 かたぐ [傾ぐ] 2.2 かしぐ [傾ぐ] v5k かたぶく [傾く]... -
To go down a hill
exp おかをくだる [丘を下る] -
To go down a slope
exp さかをおりる [坂を下りる] -
To go down and stand
v5t おりたつ [下り立つ] -
To go down to Kyushu
n きゅうしゅうへくだる [九州へ下る] -
To go downhill
exp ひだりまえになる [左前になる] さかをおりる [坂を下りる] -
To go far away
exp とおくにさる [遠くに去る] -
To go far off
v5r とおざかる [遠ざかる] -
To go flat
exp きがぬける [気が抜ける] -
To go forward
v1 さしでる [差し出る] -
To go home
v5r かえる [帰る] -
To go hunting
exp かりにいく [狩りに行く] -
To go in
v5r いる [入る] -
To go in spite of illness
exp びょうきをおしていく [病気を押して行く] -
To go into
Mục lục 1 oK,v5r 1.1 はまる [填まる] 1.2 はまる [嵌まる] 2 v5m 2.1 いりこむ [入り込む] 2.2 はいりこむ [這入り込む] 2.3... -
To go into deeply
v5m つっこむ [突っ込む] -
To go into labor
v5k さんけづく [産気付く] -
To go into opposition
exp はんたいにまわる [反対に回る] -
To go into the minutest details
exp びにいりさいをうがつ [微に入り細を穿つ] -
To go mad
Mục lục 1 v5u 1.1 くるう [狂う] 2 exp 2.1 きがくるう [気が狂う] v5u くるう [狂う] exp きがくるう [気が狂う]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
