- Từ điển Anh - Nhật
To flavor
exp
あじをととのえる [味を調える]
Xem thêm các từ khác
-
To flay
Mục lục 1 io,v5s 1.1 はがす [剥す] 2 v5g 2.1 はぐ [剥ぐ] 2.2 へぐ [剥ぐ] 3 v5s 3.1 はがす [剥がす] io,v5s はがす [剥す] v5g... -
To flee
Mục lục 1 v5r 1.1 にげはしる [逃げ走る] 2 v5k-s 2.1 おちゆく [落ち行く] v5r にげはしる [逃げ走る] v5k-s おちゆく [落ち行く] -
To flee abroad
vs こくがいだっしゅつ [国外脱出] -
To flee away
v5r とびさる [飛び去る] -
To flicker
v5k ゆらめく [揺らめく] ちらつく -
To flinch
v5r ちぢみあがる [縮み上がる] -
To fling
Mục lục 1 v5r 1.1 ほうる [放る] 1.2 ほうる [抛る] 2 v1 2.1 ぬぎすてる [脱ぎ捨てる] v5r ほうる [放る] ほうる [抛る] v1... -
To fling (away)
v5s なげとばす [投げ飛ばす] -
To fling away
v5t なげうつ [抛つ] -
To fling mud at
exp かおにどろをぬる [顔に泥を塗る] -
To fling off
v1 はらいのける [払い除ける] -
To flip
Mục lục 1 v5k 1.1 はじく [弾く] 2 v1 2.1 はねる [撥ねる] v5k はじく [弾く] v1 はねる [撥ねる] -
To flirt
Mục lục 1 v1 1.1 ふざける [巫山戯る] 2 iK,v1 2.1 ふざける [不山戯る] v1 ふざける [巫山戯る] iK,v1 ふざける [不山戯る] -
To flirt with
Mục lục 1 v5k 1.1 ひっつく [引っ付く] 1.2 いちゃつく 2 v1 2.1 ざれる [戯れる] 2.2 こびる [媚びる] 2.3 たわむれる [戯れる]... -
To flirt with a woman
n おんなとたわむれる [女と戯れる] -
To flirt with one another
v5u ちちくりあう [乳繰り合う] -
To flit
v5k ちらつく -
To flit about
v5u とびちがう [飛び違う] -
To float
Mục lục 1 io,v5b 1.1 うかぶ [浮ぶ] 2 v5r 2.1 うきあがる [浮き上がる] 3 v5b 3.1 うかぶ [浮かぶ] 4 v5u 4.1 ただよう [漂う]... -
To float (a flag)
v1 かかげる [掲げる]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
