- Từ điển Anh - Nhật
To crush (with the weight of misfortune)
v5g
うちひしぐ [打ち拉ぐ]
Xem thêm các từ khác
-
To crush to death
v5s おしころす [圧し殺す] -
To crush underfoot
Mục lục 1 v5k 1.1 ふみしだく [踏み拉く] 2 v5s 2.1 ふみつぶす [踏み潰す] v5k ふみしだく [踏み拉く] v5s ふみつぶす [踏み潰す] -
To crush with a foot
v5r ふみにじる [踏み躙る] -
To cry
Mục lục 1 v5k 1.1 なきわめく [泣き喚く] 1.2 なく [泣く] 2 v1 2.1 ほえる [吠る] 2.2 ほえる [吠える] 2.3 ほえる [吼える]... -
To cry (howl) to each other
v5s なきかわす [鳴き交わす] -
To cry about
v5r ふれまわる [触れ回る] -
To cry against
exp ひをならす [非を鳴らす] -
To cry and shout
v5b なきさけぶ [泣き叫ぶ] -
To cry loudly for a reform
exp かいかくをさけぶ [改革を叫ぶ] -
To cry oneself out
v5m なきやむ [泣き止む] -
To cry sour grapes
v5r つよがる [強がる] -
To cuddle close together
v5u よりそう [寄り添う] -
To cuddle with
v5r すりよる [擦り寄る] すりよる [摩り寄る] -
To cull
v5k まびく [間引く] -
To cultivate
Mục lục 1 v1 1.1 おさめる [修める] 2 v5s 2.1 たがやす [耕す] 2.2 はやす [生やす] 3 v5r 3.1 つくる [作る] 3.2 つくる [造る]... -
To cultivate a better understanding
exp りかいをふかめる [理解を深める] -
To cultivate a field
exp はたけをつくる [畑を作る] -
To cultivate a good habit
exp よいしゅうかんをつくる [良い習慣を作る] -
To cultivate wisdom
exp ちをみがく [智を磨く] -
To curb
v1 おさえる [抑える]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
