- Từ điển Anh - Nhật
To close a bag tight by pulling the drawstring
exp
ふくろのくちをしぼる [袋の口を絞る]
Xem thêm các từ khác
-
To close in (on)
v1 せめよせる [攻め寄せる] -
To close or shut tight
v1 さしかためる [差し固める] -
To close the curtain
exp まくをとじる [幕を閉じる] -
To close the door to
exp もんこをとざす [門戸を閉ざす] -
To close the eyes
v5r つむる [瞑る] つぶる [瞑る] -
To close tight
v5r たてきる [立て切る] -
To close up
v5g,vt ふさぐ [塞ぐ] ふさぐ [壅ぐ] -
To close up like an oyster
exp からをとざす [殻を閉ざす] -
To clot
v5r こりかたまる [凝り固まる] -
To clown (around)
v1 どうける [道化る] -
To co-operate (in enterprises)
v5u,arch もやう [催合う] -
To coach
v5m もむ [揉む] -
To coagulate
v5r こりかたまる [凝り固まる] -
To coarsen
v1 げびる [下卑る] -
To coax
Mục lục 1 v5m 1.1 まるめこむ [丸め込む] 2 v5r 2.1 ねだる [強請る] v5m まるめこむ [丸め込む] v5r ねだる [強請る] -
To coerce
Mục lục 1 v1 1.1 しいる [強いる] 2 v5s 2.1 おびやかす [脅かす] 2.2 おどかす [脅かす] 2.3 おびやかす [劫かす] 3 io,v5s... -
To coil
v5k まく [巻く] -
To coil about
Mục lục 1 v5k 1.1 まとわりつく [纏わり付く] 1.2 まつわりつく [纏わり付く] 2 iK,v5k 2.1 まつわりつく [纒わり付く] 2.2... -
To coil around
v5k からみつく [絡み付く] -
To coin
Mục lục 1 v5r 1.1 つくる [作る] 1.2 つくる [造る] 2 v1 2.1 いる [鋳る] 3 oK,v1 3.1 いる [鑄る] v5r つくる [作る] つくる [造る]...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
