- Từ điển Anh - Nhật
To cause trouble
v5s,vt
さわがす [騒がす]
Xem thêm các từ khác
-
To cause trouble (a disturbance)
exp ことをおこす [事を起こす] -
To caution a person against misconduct
exp ふこころえをいましめる [不心得を戒める] -
To cave in
Mục lục 1 v5m 1.1 へこむ [凹む] 1.2 くぼむ [窪む] 1.3 めりこむ [減り込む] 1.4 ひっこむ [引っ込む] 2 v5r 2.1 おちいる... -
To cease
Mục lục 1 v1 1.1 とだえる [途絶える] 1.2 とどめる [止める] 1.3 とどめる [留める] 2 v5m,vi 2.1 やむ [止む] 3 v5s 3.1 よす... -
To cease completely
v1 たえはてる [絶え果てる] -
To cede
Mục lục 1 v5s 1.1 ゆずりわたす [譲り渡す] 2 v5k 2.1 さく [割く] v5s ゆずりわたす [譲り渡す] v5k さく [割く] -
To cede a territory
exp りょうどをさく [領土を割く] -
To celebrate
v5u いわう [祝う] -
To cense
exp こうをたく [香を焚く] -
To chafe
Mục lục 1 v1 1.1 じれる [焦れる] 1.2 すれる [擦れる] 1.3 すれる [摩れる] 2 v5r 2.1 する [摩る] 2.2 する [擦る] 3 v5u 3.1... -
To challenge
Mục lục 1 v5m 1.1 いどむ [挑む] 1.2 もうしこむ [申し込む] 2 v1 2.1 しかける [仕掛ける] 2.2 よびとめる [呼び止める]... -
To challenge (a person) to a fight
exp たたかいをいどむ [戦いを挑む] -
To change
Mục lục 1 v1 1.1 ちがえる [違える] 1.2 さしかえる [挿し替える] 1.3 あらためる [改める] 1.4 ふりかえる [振り替える]... -
To change (bus, train)
v1 のりかえる [乗り替える] のりかえる [乗り換える] -
To change (cars or horses)
v5r のりうつる [乗り移る] -
To change (clothes)
v1 はきかえる [履き替える] -
To change (mind)
v5s ひるがえす [翻す] -
To change a note
exp さつをくずす [札を崩す] -
To change clothes
v5s きなおす [着直す] -
To change color
Mục lục 1 v5k 1.1 いろづく [色付く] 2 exp 2.1 かおをあからめる [顔を赤らめる] v5k いろづく [色付く] exp かおをあからめる...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
