- Từ điển Anh - Nhật
To call to mind
v1
おもいうかべる [思い浮かべる]
Xem thêm các từ khác
-
To call together
Mục lục 1 v1 1.1 よびよせる [呼び寄せる] 1.2 めしよせる [召し寄せる] 1.3 よびあつめる [呼び集める] 1.4 めしあつめる... -
To call upon
v1 となえる [唱える] -
To calm
Mục lục 1 v1,uk 1.1 なだめる [宥める] 2 v1,vt 2.1 しずめる [鎮める] 2.2 しずめる [静める] v1,uk なだめる [宥める] v1,vt... -
To calm down
Mục lục 1 v5k 1.1 おちつく [落ちつく] 1.2 おちつく [落着く] 1.3 おちつく [落ち着く] 2 v5r 2.1 しずまる [鎮まる] 2.2 しずまる... -
To cancel
Mục lục 1 v1 1.1 とりやめる [取り止める] 2 v5s 2.1 とりけす [取り消す] v1 とりやめる [取り止める] v5s とりけす [取り消す] -
To cancel mutually
v5u とけあう [解合う] -
To canter
v1 かける [駆ける] -
To capitulate
exp よわねをはく [弱音をはく] ぐんもんにくだる [軍門に降る] -
To capsize
v5r くつがえる [覆る] -
To captivate
v5k ひく [惹く] -
To capture
Mục lục 1 v1 1.1 ひっとらえる [引っ捕らえる] 1.2 とらえる [捕らえる] 1.3 とらえる [捕える] 2 v5r 2.1 とる [捕る] 2.2... -
To capture a fort
exp とりでをおとす [砦を落とす] -
To capture a gin
exp ぎんをとる [銀を取る] -
To capture alive
v5r いけどる [生け捕る] -
To card wool
exp ようもうをすく [羊毛を梳く] -
To care
vs-s かいする [介する] -
To care about
Mục lục 1 v5u 1.1 かまう [構う] 2 exp 2.1 きにする [気にする] v5u かまう [構う] exp きにする [気にする] -
To care for
v5r いたわる [労る] -
To care for the sick
v5r みとる [看取る] -
To careen
v5g,vi かたぐ [傾ぐ] かしぐ [傾ぐ]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
