- Từ điển Anh - Nhật
To break through a siege
exp
かこみをやぶる [囲みを破る]
Xem thêm các từ khác
-
To break to pieces
v5s こなす [熟す] -
To break up (e.g. school)
v1 ひける [引ける] -
To break wind
v5t いっぱつはなつ [一発放つ] -
To breast the tape
exp テープをきる [テープを切る] -
To breathe
Mục lục 1 v5k 1.1 はく [吐く] 1.2 いきづく [息衝く] 1.3 つく [吐く] 2 exp 2.1 いきをする [息をする] v5k はく [吐く] いきづく... -
To breathe in
v5u すう [吸う] -
To breathe into
v5m ふきこむ [吹き込む] -
To breathe out
exp いきをはく [息を吐く] -
To breed cattle
exp かちくをふやす [家畜を殖やす] -
To brew
v5s かもす [醸す] -
To brew sake
exp さけをかもす [酒を醸す] -
To bridge a gap
exp けつをおぎなう [欠を補う] -
To brighten
Mục lục 1 v5m 1.1 あかるむ [明るむ] 2 v5k 2.1 いろめく [色めく] 3 v5s 3.1 かがやかす [輝かす] v5m あかるむ [明るむ] v5k... -
To brim over
v1 あふれる [溢れる] -
To bring
Mục lục 1 vk 1.1 もってくる [持って来る] 2 v5s 2.1 もたらす [齎らす] vk もってくる [持って来る] v5s もたらす [齎らす] -
To bring (a book) into the world
exp しにのぼせる [梓に上せる] -
To bring (somebody into a place)
v5m つれこむ [連れ込む] -
To bring (someone) to his knees
v1 まいらせる [参らせる] -
To bring (to a place)
v5b もちはこぶ [持ち運ぶ] -
To bring about
Mục lục 1 v5s 1.1 もたらす [齎らす] 1.2 かもしだす [醸し出す] 1.3 きたす [来たす] 1.4 きたす [来す] v5s もたらす [齎らす]...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
