- Từ điển Anh - Nhật
To be under impression that
v5m
おもいこむ [思い込む]
Xem thêm các từ khác
-
To be understanding
v1 はなせる [話せる] -
To be understood
Mục lục 1 v5r 1.1 わかる [分かる] 2 io,v5r 2.1 わかる [分る] v5r わかる [分かる] io,v5r わかる [分る] -
To be unequal to the burden (job)
exp にがかつ [荷が勝つ] -
To be ungrateful
exp おんをわすれる [恩を忘れる] -
To be unreasonable
exp だだをこねる [駄駄を捏ねる] -
To be unruffled
v5s すます [澄ます] すます [清ます] -
To be unsettled
v5r ぐずる [愚図る] -
To be unsteady
v5k ぐらつく -
To be unsuccessful
Mục lục 1 exp 1.1 だめになる 2 v1 2.1 やぶれる [敗れる] exp だめになる v1 やぶれる [敗れる] -
To be unwieldy
v5r かさばる [嵩張る] -
To be unwilling
v5m おしむ [惜しむ] -
To be unwilling but to give in
v5r ひゃっぽゆずる [百歩譲る] -
To be unwilling to go out
v5r でしぶる [出渋る] -
To be unwilling to pay
Mục lục 1 v5r 1.1 だししぶる [出し渋る] 2 v5m 2.1 だしおしむ [出し惜しむ] v5r だししぶる [出し渋る] v5m だしおしむ... -
To be upset
Mục lục 1 v5r 1.1 ひっくりかえる [ひっくり返る] 1.2 ひっくりかえる [引っ繰り返る] 1.3 ひっくりかえる [引っくり返る]... -
To be urgent or pressing
v5r さしせまる [差し迫る] -
To be used to
Mục lục 1 v1 1.1 すいつける [吸い付ける] 1.2 すいつける [吸いつける] 2 n 2.1 やりつける [遣り付ける] 2.2 やりつける... -
To be used to a job
v1 しつける [仕付ける] -
To be used to calling (someone by a certain name)
n よびなれる [呼び慣れる] -
To be used to doing
v1 しなれる [仕馴れる]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
