- Từ điển Anh - Nhật
To be kind to old people
exp
ろうをいたわる [老を労わる]
Xem thêm các từ khác
-
To be knocked out
exp マットにしずむ [マットに沈む] -
To be knocked out cold
v5r なぐられてのびる [殴られて伸びる] -
To be knotty or gnarled
v5t ふしくれだつ [節榑立つ] -
To be known
v5t おもてだつ [表立つ] -
To be known all over the world
exp あまねくせかいにしられる [普く世界に知られる] あまねくせかいにしられる [遍く世界に知られる] -
To be lacking
v1 かける [欠ける] -
To be laid up
exp とこにつく [床に就く] -
To be laid up for a long time
v5m ねこむ [寝込む] -
To be laid up with a cold
n かぜでふせっている [風邪で臥っている] -
To be lame
v1 なえる [萎える] -
To be late
v1 おくれる [遅れる] おくれる [後れる] -
To be lazy
Mục lục 1 exp 1.1 からだをおしむ [体を惜しむ] 2 v1 2.1 だらける exp からだをおしむ [体を惜しむ] v1 だらける -
To be led astray by others opinion
exp たのげんにまどわされる [他の言に惑わされる] -
To be left
v5r のこる [残る] -
To be left blooming
v5r ちりのこる [散り残る] -
To be left out of an invitation
exp しょうたいにもれる [招待に漏れる] -
To be left over
v5r あまる [余る] -
To be less crowded
v5k,vi あく [空く] すく [空く] -
To be less than
v5r したまわる [下回る] -
To be let down
exp きがぬける [気が抜ける]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
