- Từ điển Anh - Nhật
To be infected
v5r
うつる [移る]
Xem thêm các từ khác
-
To be infected (with vice)
v1 しみる [染みる] -
To be inferior to
Mục lục 1 v5r 1.1 おとる [劣る] 2 exp 2.1 そんしょくがある [遜色がある] v5r おとる [劣る] exp そんしょくがある [遜色がある] -
To be infested with insects
exp むしがつく [虫が付く] -
To be inflamed
v1 ただれる [爛れる] -
To be inflated
v1 ふくれる [膨れる] ふくれる [脹れる] -
To be inflated with pride
v5r とくいがる [得意がる] -
To be influenced
v5k,vi うごく [動く] -
To be influenced by
v1 かぶれる [気触れる] -
To be informed
v1 こころえる [心得る] -
To be infuriated
exp どはつてんをつく [怒髪天を突く] -
To be ingrained
v5k しみつく [染み着く] -
To be injured
Mục lục 1 v1 1.1 きれる [切れる] 2 v5m 2.1 いたむ [痛む] 3 exp 3.1 きずをおう [傷を負う] v1 きれる [切れる] v5m いたむ... -
To be installed
v5r おさまる [収まる] おさまる [納まる] -
To be interesting
exp きょうがある [興が有る] -
To be interpreted
v1 とれる [取れる] -
To be interrupted
v1 とぎれる [途切れる] とぎれる [跡切れる] -
To be intimate with
v5m したしむ [親しむ] -
To be intimidated
v5k おじけづく [怖気付く] -
To be intolerable or unpardonable
exp めにあまる [目に余る] -
To be intoxicated with the blossoms
exp はなにうかれる [花に浮かれる]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
