- Từ điển Anh - Nhật
To be found in (a dictionary)
v5r
のる [乗る]
のる [載る]
Xem thêm các từ khác
-
To be found innocent
n しろだとわかる [白だと判る] -
To be fragrant
Mục lục 1 v5r 1.1 かおる [香る] 1.2 かおる [薫る] 2 v5u,vi 2.1 におう [臭う] 2.2 におう [匂う] v5r かおる [香る] かおる... -
To be frank
Mục lục 1 v1 1.1 うちとける [打ち解ける] 1.2 うちあける [打ち明ける] 2 io,v1 2.1 うちあける [打明ける] v1 うちとける... -
To be frenzied
v5t さっきだつ [殺気立つ] -
To be frequent
v5r たびかさなる [度重なる] -
To be fretful
v5r むずかる [憤る] -
To be frowned at
exp ひんしゅくをかう [顰蹙を買う] -
To be frozen
v1 こごえる [凍える] -
To be frozen over
Mục lục 1 v5r 1.1 こおる [凍る] 1.2 こおる [氷る] 2 v1 2.1 いてる [凍てる] 2.2 しみる [凍みる] v5r こおる [凍る] こおる... -
To be frozen to
Mục lục 1 v5k 1.1 こおりつく [凍り付く] 1.2 しみつく [凍み付く] 1.3 こごえつく [凍え付く] v5k こおりつく [凍り付く]... -
To be frugal
v5m おしむ [惜しむ] -
To be frustrated
v1 やぶける [破ける] -
To be full
Mục lục 1 oK,v1 1.1 みちる [盈ちる] 2 v1 2.1 みちる [満ちる] 2.2 みちる [充ちる] oK,v1 みちる [盈ちる] v1 みちる [満ちる]... -
To be full of
v5m ふくむ [含む] -
To be full of vigor
v5r はりきる [張り切る] -
To be fully occupied
n はんぼうである [繁忙である] -
To be fun
exp きょうがある [興が有る] -
To be furnished with
v5r そなわる [備わる] そなわる [具わる] -
To be gagged (of a horse ~)
n ばいをふくむ [枚を銜む] -
To be generally accepted
exp じたともにゆるす [自他共に許す]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
