- Từ điển Anh - Nhật
To be entrusted with
v5r
ことづかる [言付かる]
Xem thêm các từ khác
-
To be entwined
v5r からまる [絡まる] -
To be enveloped by
v5m くるむ [包む] つつむ [包む] -
To be enveloped in mist
exp きりにおおわれる [霧に覆われる] -
To be envious
v5m ねたむ [妬む] -
To be envious of
v5k やく [妬く] -
To be equal
v5u そろう [揃う] -
To be equal to
Mục lục 1 v5k 1.1 しく [如く] 2 v5r 2.1 つとまる [勤まる] 2.2 つとまる [務まる] 2.3 さする [摩る] 3 v1 3.1 たえる [堪える]... -
To be equally
n まんべんなく [万遍なく] -
To be equally excellent in workmanship though difficult in style
n どうこういきょくである [同工異曲である] -
To be equivalent to
v5r あたる [当たる] -
To be erected
v5t たつ [建つ] -
To be estranged
exp みぞがある [溝が有る] -
To be evenly balanced or talented
adv まけずおとらず [負けず劣らず] -
To be evident
v5r わかりきる [分かり切る] わかりきる [分り切る] -
To be exactly alike
exp いちぶいちりんもたがわず [一分一厘も違わず] -
To be exasperated
exp ごうをにやす [業を煮やす] -
To be excessive
vs-s しっする [失する] -
To be exchanged
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 かわる [替わる] 1.2 かわる [代わる] 1.3 かわる [換わる] 2 io,v5r,vi 2.1 かわる [代る] v5r,vi かわる... -
To be excited
Mục lục 1 v5g 1.1 さわぐ [騒ぐ] 2 v1 2.1 いきをはずませる [息を弾ませる] v5g さわぐ [騒ぐ] v1 いきをはずませる [息を弾ませる] -
To be excited about
exp きがたつ [気が立つ]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
