- Từ điển Anh - Nhật
To be choked with tears
v5k
むせびなく [咽び泣く]
Xem thêm các từ khác
-
To be choppy
v5t なみだつ [波立つ] -
To be chosen
exp せんにはいる [選に入る] -
To be churlish
v5r げすばる [下司ばる] -
To be circulated
v5r つたわる [伝わる] -
To be clad in
v5u まとう [纏う] -
To be cleansed
v5r きよまる [清まる] -
To be clear
v1 さえる [冴える] -
To be cleared of a charge
exp うたがいがはれる [疑いが晴れる] -
To be clearly expressed
v1 うたわれる [謳われる] -
To be clever
Mục lục 1 exp 1.1 みょうをえている [妙を得ている] 2 v5r 2.1 さいばしる [才走る] exp みょうをえている [妙を得ている]... -
To be clever and forward
v1 さいはじける [才弾ける] -
To be closed
v5r,vi しまる [閉まる] -
To be closely crowded together
exp はなをつきあわす [鼻を突き合わす] -
To be clouded
Mục lục 1 io,v5r 1.1 かげる [陰げる] 2 v5r 2.1 かげる [陰る] 3 v5m 3.1 うるむ [潤む] io,v5r かげる [陰げる] v5r かげる [陰る]... -
To be cold
v1 さえる [冴える] -
To be collected
v5r まとまる [纏まる] -
To be complacent
v5r やにさがる [脂下がる] -
To be complete
v5k ゆきとどく [行き届く] いきとどく [行き届く] -
To be completed
v5m すむ [済む] -
To be completely absorbed in
v5m のめりこむ [のめり込む]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
