- Từ điển Anh - Nhật
To be badly made
v5u
できそこなう [出来損なう]
Xem thêm các từ khác
-
To be badly off
exp ひだりまえになる [左前になる] -
To be baggy
v5k だぶつく -
To be balding in the front
v5r ぬけあがる [抜け上がる] -
To be based in (a place)
exp きょてんとする [拠点とする] きょてんにおく [拠点に置く] -
To be based on
Mục lục 1 v5k 1.1 もとづく [基づく] 1.2 もとづく [基付く] 2 v1 2.1 ふまえる [踏まえる] 3 vs-s 3.1 そくする [即する] v5k... -
To be bashful
Mục lục 1 v5m 1.1 はにかむ [含羞む] 2 v5u 2.1 はじらう [恥じらう] 3 v5r 3.1 はずかしがる [恥ずかしがる] v5m はにかむ... -
To be battered (e.g. by disasters)
v1 うちひしがれる [打ちひしがれる] うちひしがれる [打ち拉がれる] -
To be be lured
v1 つられる [釣られる] -
To be beaten
Mục lục 1 v1 1.1 いかれる 1.2 うたれる [打たれる] 1.3 うたれる [撃たれる] 2 exp 2.1 おくれをとる [後れを取る] v1 いかれる... -
To be beautiful
v5k つやめく [艶めく] -
To be befuddled (drunk, intoxicated) (with)
v1 よいしれる [酔い痴れる] -
To be beheaded
exp くびになる [首になる] -
To be below the cost
exp もとねがきれる [元値が切れる] -
To be beneficial (to)
exp くすりになる [薬になる] -
To be beneficial to
exp こうがある [効が有る] -
To be bent
Mục lục 1 v5m 1.1 ひずむ [歪む] 1.2 ゆがむ [歪む] 1.3 いがむ [歪む] v5m ひずむ [歪む] ゆがむ [歪む] いがむ [歪む] -
To be bent on
v5m おもいこむ [思い込む] -
To be beside oneself
v5r のぼせあがる [逆上せ上がる] のぼせあがる [のぼせ上がる] -
To be besieged
v5r たてこもる [立籠る] たてこもる [立て籠る] -
To be besieged with visitors
exp らいきゃくぜめにあう [来客攻めに会う]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
