- Từ điển Anh - Nhật
To all seem about the same
exp
どんぐりのせいくらべ [団栗の背比べ]
Xem thêm các từ khác
-
To allocate (work)
v5r,vt ふる [振る] -
To allot
Mục lục 1 v1 1.1 わりつける [割り付ける] 1.2 わりつける [割りつける] 1.3 ふりあてる [振り当てる] 1.4 わりつける... -
To allot money to the payment of debts
exp かねをしゃっきんのへんさいにあてる [金を借金の返済に充てる] -
To allow
v5s ゆるす [許す] さしゆるす [差し許す] -
To allow someone to keep something
v1 もたせる [持たせる] -
To allow to worship
exp おがませる [拝ませる] -
To allude to
v5s ほのめかす [仄めかす] -
To alter
Mục lục 1 v1,vi,vt 1.1 へんじる [変じる] 2 v5z 2.1 てんずる [転ずる] 3 v1 3.1 てんじる [転じる] 3.2 あらためる [改める]... -
To alter the schedule
exp じかんわりをなおす [時間割りを直す] -
To alternate
v5r たちかわる [立ち替わる] -
To amass
Mục lục 1 v1 1.1 ためる [溜める] 2 v5k 2.1 きずく [築く] v1 ためる [溜める] v5k きずく [築く] -
To amass a fortune
exp さんをなす [産を成す] -
To ambush
Mục lục 1 v5t 1.1 むかえうつ [迎え撃つ] 2 oK,v5t 2.1 むかえうつ [邀え撃つ] 3 v1 3.1 まちぶせる [待ち伏せる] v5t むかえうつ... -
To amend
Mục lục 1 v5s 1.1 ただす [正す] 2 v1,vt 2.1 かえる [変える] v5s ただす [正す] v1,vt かえる [変える] -
To amount to
v5b およぶ [及ぶ] -
To amputate
v5r きりとる [切り取る] -
To amuse oneself
Mục lục 1 v5z 1.1 きょうずる [興ずる] 2 v5r 2.1 おもしろがる [面白がる] 3 v1 3.1 きょうじる [興じる] v5z きょうずる... -
To anesthetize
v1 ますいをかける [麻酔をかける] -
To anger someone
Mục lục 1 v5s 1.1 いからす [怒らす] 2 v1 2.1 いからせる [怒らせる] v5s いからす [怒らす] v1 いからせる [怒らせる] -
To annex
v1,vt そえる [副える] そえる [添える]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
