- Từ điển Anh - Nhật
Time flies like an arrow
exp
こういんやのごとし [光陰矢のごとし]
Xem thêm các từ khác
-
Time for battle
n せんき [戦機] -
Time for payment
n のうき [納期] -
Time is up
exp タイムアップ -
Time lag
n タイムラグ -
Time limit
Mục lục 1 n 1.1 せいげんじかん [制限時間] 1.2 しめきりび [切日] 1.3 しめきりび [締め切り日] n せいげんじかん [制限時間]... -
Time machine
n タイムマシン -
Time magazine
n タイムし [タイム誌] -
Time of application (at the ~)
n しゅつがんじ [出願時] -
Time of creation
n そうせいき [創世期] -
Time of death
n しき [死期] -
Time of delivery (of a child)
n ぶんべんき [分娩期] ぶんべんじ [分娩時] -
Time of departure
n,vs でどき [出時] -
Time of employment
n しゅうしょくじ [就職時] -
Time of harvest
n しゅうかくじ [収穫時] -
Time of separation
n べつじ [別時] -
Time of the year
Mục lục 1 n 1.1 じこう [時候] 2 n-adv,n-t 2.1 じぶん [時分] n じこう [時候] n-adv,n-t じぶん [時分] -
Time of weakness
n よわりめ [弱り目] -
Time one is supposed to meet
n しゅうごうじかん [集合時間] -
Time ordered product (physics)
n じかんじゅんじょせき [時間順序積] -
Time passed in vain
n むなしくついやされたとき [空しく費やされた時]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
