- Từ điển Anh - Nhật
This manuscript
n
ほんこう [本稿]
Xem thêm các từ khác
-
This matter or case
n ほんけん [本件] -
This means
Mục lục 1 n 1.1 というわけだ [と言う訳だ] 2 exp,uk 2.1 というのは [と言うのは] n というわけだ [と言う訳だ] exp,uk というのは... -
This member (of an assembly)
n ほんいん [本員] -
This ministry
n ほんしょう [本省] -
This month
n-adv,n-t こんげつ [今月] とうげつ [当月] -
This morning
Mục lục 1 n-t 1.1 けさがた [今朝方] 1.2 けさ [今朝] 2 n 2.1 ごぜんちゅう [午前中] 3 ik,n-t 3.1 こんちょう [今朝] n-t けさがた... -
This morning (at dawn)
n-adv,n-t こんぎょう [今暁] -
This much
adv,n,uk これほど [此れ程] -
This newspaper
n ほんし [本紙] -
This occasion
n-adv,n-t このたび [この度] -
This office
Mục lục 1 n 1.1 ほんしょ [本署] 1.2 とうしょ [当所] 1.3 ほんちょう [本庁] n ほんしょ [本署] とうしょ [当所] ほんちょう... -
This one
Mục lục 1 n-adv 1.1 このほう [この方] 1.2 このかた [この方] 1.3 このほう [此の方] 1.4 このかた [此の方] n-adv このほう... -
This or that
Mục lục 1 adv,n,uk 1.1 あれこれ [彼此] 1.2 かれこれ [彼是] 1.3 あれこれ [彼是] 1.4 かれこれ [彼此] adv,n,uk あれこれ [彼此]... -
This or that person
n たれかれ [誰彼] -
This or your family
n とうけ [当家] -
This painful world
n くど [苦土] -
This passage
n ほんせつ [本節] -
This person
Mục lục 1 n-adv 1.1 このかた [此の方] 1.2 このほう [此の方] 1.3 このほう [この方] 1.4 このかた [この方] 2 n,uk,col 2.1... -
This place
Mục lục 1 n,uk 1.1 ここ [此処] 2 n 2.1 とうしょ [当所] 2.2 ここんとこ [ここん所] 2.3 ここんとこ [此処ん所] n,uk ここ... -
This place (locality)
n とうち [当地]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
