- Từ điển Anh - Nhật
The whole quantity
n
ぜんりょう [全量]
Xem thêm các từ khác
-
The whole realm
n いってんばんじょう [一天万乗] -
The whole reel
n ぜんかん [全巻] -
The whole school
n ぜんこう [全校] -
The whole sheet
n ぜんし [全紙] -
The whole ship
n ぜんせん [全船] ぜんせん [全線] -
The whole shooting match
n-adv,n-t いっさいがっさい [一切合財] いっさいがっさい [一切合切] -
The whole sky
n まんてん [満天] いってん [一天] -
The whole store
n ぜんてん [全店] -
The whole story
n いちぶしじゅう [一部始終] -
The whole surface
adv,n いちめん [一面] -
The whole team
n ぜんぐん [全軍] -
The whole town
Mục lục 1 n 1.1 まちじゅう [町中] 1.2 しじょ [士女] 1.3 まちじゅう [街中] n まちじゅう [町中] しじょ [士女] まちじゅう... -
The whole volume
n ぜんかん [全巻] -
The whole week
n まるいっしゅうかん [丸一週間] -
The whole world
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 いっしょう [一生] 1.2 いっせい [一生] 2 n 2.1 ぜんち [全地] 2.2 さんぜんせかい [三千世界] 2.3... -
The whole year
n まるいちねん [丸一年] -
The wife
n うちのやつ [うちの奴] -
The will of heaven
n てんき [天機] -
The wind through pine trees (sound of ~)
n まつかぜ [松風] しょうふう [松風] -
The wind through pine trees (the sound of ~)
n しょうとう [松濤] しょうらい [松籟]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
