- Từ điển Anh - Nhật
The pain of separation from loved ones (Buddhism ~)
n
あいべつりく [愛別離苦]
Xem thêm các từ khác
-
The papacy
n ほうおうけん [法王権] -
The paper (manufacturing) industry
n せいしぎょう [製紙業] -
The parade ground
n げんとう [原頭] -
The parent is the best judge of the child
exp こをみることおやにしかず [子を見ること親に如かず] こをみることおやにしかず [子を見る事親に如かず] -
The parietal bone
n とうちょうこつ [頭頂骨] -
The particles
n てにをは [弖爾乎波] てにをは [天爾遠波] -
The party
n いちざ [一座] -
The passage of electric current
n,vs つうでん [通電] -
The passing of time
n れきじつ [歴日] -
The past
Mục lục 1 n 1.1 こしかた [来し方] 1.2 きしかた [来し方] 1.3 すぎたこと [過ぎた事] 1.4 おうじ [往事] 1.5 きおう [既往]... -
The past ten years
n ひとむかし [一昔] -
The path of life
n せいと [世途] -
The pen and the sword
n ぶんぶ [文武] -
The people
Mục lục 1 n 1.1 みんじん [民人] 1.2 しゅう [衆] 1.3 じょうみん [蒸民] 1.4 しゅじょう [衆生] 1.5 じょうみん [烝民] 1.6... -
The people of all nations
n ばんこくみん [万国民] -
The perineum
n えいん [会陰] -
The person concerned
n がいとうしゃ [該当者] -
The person himself
n ほんにん [本人] とうのほんにん [当の本人] -
The person in front
n さきかた [先方]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
