- Từ điển Anh - Nhật
The cream (pink) of fashion
n
りゅうこうのすい [流行の粋]
Xem thêm các từ khác
-
The crowd
n ぞくはい [俗輩] -
The crown
n ていい [帝位] おうい [王位] -
The crystalline lens (of the eye)
n すいしょうたい [水晶体] -
The cult of yoga
n ヨガのりゅうこう [ヨガの流行] -
The current fiscal year
n ほんねんど [本年度] -
The cursive syllabary
n ひらがな [平仮名] -
The dark
Mục lục 1 n 1.1 くらやみ [暗闇] 1.2 くらやみ [暗やみ] 2 adj-no,n 2.1 やみ [闇] n くらやみ [暗闇] くらやみ [暗やみ] adj-no,n... -
The dark or seamy side
n あんこくめん [暗黒面] -
The day after a holiday
n きゅうじつあけ [休日明け] -
The day before
n-adv,n-t まえび [前日] ぜんじつ [前日] -
The dead
Mục lục 1 n 1.1 ほとけ [仏] 1.2 もうじゃ [亡者] 1.3 はくぎょくろう [白玉楼] 1.4 ぼうれい [亡霊] n ほとけ [仏] もうじゃ... -
The dead of night
n よごもり [夜籠り] -
The deceased
Mục lục 1 n 1.1 ぶっこしゃ [物故者] 1.2 こじん [故人] 1.3 ふるびと [旧人] 1.4 なきひと [亡き人] 1.5 しぼうしゃ [死亡者]... -
The deep
n うなばら [海原] -
The deepest bottom of the earth
adv,n こんりんざい [金輪際] -
The defeated
n はいしゃ [敗者] -
The depths
n ふち [淵] -
The diencephalon
n かんのう [間脳] -
The direction of Kyoto
n きょうがた [京方] -
The direction of the wind
n ふきまわし [吹き回し]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
