- Từ điển Anh - Nhật
The Triangle
n
さんかくざ [三角座]
Xem thêm các từ khác
-
The Trinity
n さんみいったい [三位一体] -
The Tripitaka (complete Buddhist canon)
n だいぞうきょう [大蔵経] -
The Tropic of Capricorn
n とうじせん [冬至線] -
The Two Ise Shrines
n にぐう [二宮] -
The UN Charter
n こくれんけんしょう [国連憲章] -
The US armed forces
n べいぐん [米軍] -
The United Kingdom
n れんごうおうこく [連合王国] -
The United Nations flag
n こくれんき [国連旗] -
The United States of America
Mục lục 1 n 1.1 アメリカがっしゅうこく [アメリカ合衆国] 1.2 ほくべいがっしゅうこく [北米合衆国] 1.3 あめりかがっしゅうこく... -
The Universe
n ぞうか [造化] -
The Wakatake Variety Theater
n わかたけてい [若竹亭] -
The Water Margin (classic of Chinese literature)
n すいこでん [水滸伝] -
The West
Mục lục 1 n 1.1 たいせい [泰西] 1.2 せいど [西土] 1.3 おうべい [欧米] n たいせい [泰西] せいど [西土] おうべい [欧米] -
The White House
n はくあかん [白亜館] -
The World War
n せかいたいせん [世界大戦] -
The above
Mục lục 1 n 1.1 かみ [上] 2 n-adv,n,n-suf,pref 2.1 ぜん [前] n かみ [上] n-adv,n,n-suf,pref ぜん [前] -
The above-mentioned
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じょうけい [上掲] 2 n-adv,n-t 2.1 いじょう [以上] 3 adj-no,n 3.1 くだん [件] 3.2 ぜんちん [前陳] adj-na,n... -
The above-mentioned elementary school
n どうしょう [同小] -
The above-mentioned publication
n ぜんちょ [前著] -
The above statement
n ぜんぶん [前文]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
