- Từ điển Anh - Nhật
Thanklessness
n
ぼうおん [忘恩]
Xem thêm các từ khác
-
Thanks
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 かんしゃ [感謝] 2 adv,int,abbr 2.1 どうも 3 n 3.1 しゃじ [謝辞] 3.2 しゃい [謝意] adj-na,n,vs かんしゃ... -
Thanks or owing to
Mục lục 1 n 1.1 おかげ [御蔭] 1.2 おかげ [お陰] 1.3 おかげ [御陰] 1.4 おかげ [お蔭] n おかげ [御蔭] おかげ [お陰] おかげ... -
Thanks to god
exp おかげさまで [お蔭様で] おかげさまで [御蔭様で] -
Thanks to this
n このおかげで -
Thanks to you
Mục lục 1 exp 1.1 おかげさまで [お蔭様で] 1.2 おかげさまで [御蔭様で] 1.3 おかげで [御蔭で] 1.4 おかげで [お蔭で]... -
Thanksgiving
n かんしゃさい [感謝祭] -
Thanksgiving Day
Mục lục 1 n 1.1 きんろうかんしゃのひ [勤労感謝の日] 1.2 しゅうかくかんしゃさい [収穫感謝祭] 1.3 サンクスギビングデー... -
Thanksgiving visit to a shrine
n れいまいり [礼参り] -
That
Mục lục 1 n,uk 1.1 かなた [彼方] 1.2 それ [其れ] 1.3 あなた [彼方] 2 adj-pn,uk 2.1 その [其の] 3 n 3.1 あちら [彼方] 3.2 けつ... -
That (one)
n,uk,col そいつ [其奴] -
That alone
n-t,uk それだけ [其れ丈] -
That area
n,uk そこいら [其処いら] そこら [其処ら] -
That being the case
suf ので -
That being the case...
uk それなら [其れなら] -
That day
exp そのひ [その日] -
That gentleman (lady)
n あのかた [あの方] -
That guy
n,col,uk あいつ [彼奴] -
That happen to pass by
adj-no,n とおりすがり [通りすがり] -
That is
Mục lục 1 adv,exp 1.1 とりもなおさず [取りも直さず] 2 n 2.1 ここで 3 adv,conj,uk 3.1 すなわち [即ち] adv,exp とりもなおさず... -
That is to say
Mục lục 1 exp,uk 1.1 というのは [と言うのは] 2 adv,n 2.1 つまり [詰り] 2.2 つまり [詰まり] exp,uk というのは [と言うのは]...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
