- Từ điển Anh - Nhật
Tacitly
n
あんあんり [暗暗裏]
あんあんり [暗暗裡]
Xem thêm các từ khác
-
Taciturn
n くちがおもい [口が重い] くちかずがすくない [口数が少い] -
Taciturnity
n だんまり [黙り] かげん [寡言] -
Tack
n タック びょう [鋲] -
Tack welding
n かりようせつ [仮溶接] -
Tacking
n しつけいと [仕付け糸] しつけ [仕付け] -
Tackle
Mục lục 1 n 1.1 さくぐ [索具] 1.2 かっしゃ [滑車] 1.3 つりぐ [釣り具] n さくぐ [索具] かっしゃ [滑車] つりぐ [釣り具] -
Tacos
n タコス -
Tact
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうしゃ [巧者] 1.2 らつわん [辣腕] 1.3 えんてんかつだつ [円転滑脱] 2 n 2.1 きてん [気転] 2.2 こうせつ... -
Tactful
Mục lục 1 n 1.1 きがきく [気が利く] 2 adj 2.1 じょさいない [如才ない] 2.2 じょさいない [如才無い] n きがきく [気が利く]... -
Tactfully
adv ていよく [体良く] -
Tactic
n タクティック さくりゃく [策略] -
Tactical air control center
n せんじゅつこうくうとうせいほんぶ [戦術航空統制本部] -
Tactical air control party
n せんじゅつこうくうとうせいはん [戦術航空統制班] -
Tactical nuclear weapon
n せんじゅつかくへいき [戦術核兵器] -
Tactical operations center
n りくじょうさくせんほんぶ [陸上作戦本部] -
Tactician
Mục lục 1 n 1.1 さくし [策士] 1.2 ぼうしん [謀臣] 1.3 へいほうか [兵法家] 1.4 へいがくしゃ [兵学者] 1.5 ぐんし [軍師]... -
Tactics
Mục lục 1 n 1.1 さいく [細工] 1.2 さくせん [作戦] 1.3 ようへいじゅつ [用兵術] 1.4 せんりゃく [戦略] 1.5 ぐんりゃく... -
Tactics or operations (military ~)
n さくせん [策戦] -
Tactile sense
n しょっかん [触感] -
Tactless frankness
adj-na,n ぐちょく [愚直]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
