- Từ điển Anh - Nhật
Supernova
n
スーパーノバ
ちょうしんせい [超新星]
Xem thêm các từ khác
-
Supernumerary
n,col じょういん [冗員] -
Supernumerary judge
n よびはんじ [予備判事] -
Supernumerary official
n じょうかん [冗官] -
Superordinate concept
n じょういがいねん [上位概念] -
Superphosphate of lime
n かりんさんせっかい [過燐酸石灰] -
Superposition (physics)
n かさねあわせ [重ね合わせ] -
Superrealism
n スーパーリアリズム -
Supersaturated solution
n かほうわようえき [過飽和溶液] -
Supersaturated vapor
n かほうわじょうき [過飽和蒸気] -
Supersaturation
n かほうわ [過飽和] -
Superscript
n うわつき [上つき] -
Superscription
n とうしょ [頭書] うわがき [上書き] -
Supersonic
n スーパーソニック -
Supersonic speed
n ちょうおんそく [超音速] -
Superstar
n スーパースター -
Superstation
n スーパーステーション -
Superstition
Mục lục 1 n 1.1 めいしん [迷信] 1.2 ごへいかつぎ [御幣担ぎ] 1.3 ごへいかつぎ [ご幣担ぎ] n めいしん [迷信] ごへいかつぎ... -
Superstitious person
Mục lục 1 n 1.1 ごへいかつぎ [ご幣担ぎ] 1.2 かつぎや [担ぎ屋] 1.3 ごへいかつぎ [御幣担ぎ] 1.4 めいしんか [迷信家]... -
Superstore
n スーパーストア -
Superstructure
n じょうそうけんちく [上層建築] じょうぶこうぞう [上部構造]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
