- Từ điển Anh - Nhật
Student ID card
n
ざいがくしょうめいしょ [在学証明書]
Xem thêm các từ khác
-
Student accommodation
n がくせいりょう [学生寮] -
Student affairs office
n がくせいか [学生課] -
Student apathy
n スチューデントアパシー -
Student body
n がくせいじちかい [学生自治会] -
Student card
n がくせいしょう [学生証] -
Student council
Mục lục 1 n 1.1 じちかい [自治会] 1.2 がくせいじちかい [学生自治会] 1.3 せいとかい [生徒会] n じちかい [自治会]... -
Student days
n がくせいじだい [学生時代] -
Student discount
Mục lục 1 n 1.1 がくわり [学割り] 1.2 がくわり [学割] 1.3 がくせいわりびき [学生割引] n がくわり [学割り] がくわり... -
Student hostel
n がくりょう [学寮] -
Student in .... year
n ねんせい [年生] -
Student in his (her) fourth year
n よねんせい [四年生] -
Student movement
n がくせいうんどう [学生運動] -
Student on a scholarship-loan
n たいひせい [貸費生] -
Student power
n スチューデントパワー -
Student preparing for or taking examinations
n じゅけんせい [受験生] -
Student strike
n どうめいきゅうこう [同盟休校] -
Student studying abroad at government expense
n かんぴりゅうがくせい [官費留学生] -
Student studying and working at the school
n こうぼく [校僕]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
