- Từ điển Anh - Nhật
Striking on the side
n
よこなぐり [横殴り]
Xem thêm các từ khác
-
Striking phenomena in heaven and earth
n てんぺん [天遍] てんぺん [天変] -
Striking with fists (punishment by ~)
n てっけんせいさい [鉄拳制裁] -
Striking with the back of the sword
n みねうち [峰打ち] みねうち [刀背打ち] -
Strikingly
n いちじるしく [著しく] -
String
Mục lục 1 n 1.1 ひも [紐] 1.2 すじ [筋] 1.3 ストリング 2 n,n-suf 2.1 いと [糸] n ひも [紐] すじ [筋] ストリング n,n-suf いと... -
String-fastener
n おじめ [緒締め] -
String-pulling
n りめんこうさく [裏面工作] -
String (of guitar, violin, etc)
n げん [弦] つる [弦] -
String bag
n あみぶくろ [網袋] -
String loincloth or G-string
n えっちゅうふんどし [越中褌] -
String made from twisted paper
n こより [紙縒り] こより [紙撚り] -
String music
n げんがく [絃楽] -
String of beads
n じゅず [数珠] -
String quartet
Mục lục 1 n 1.1 げんがくしじゅうそうだん [弦楽四重奏団] 1.2 げんがくしじゅうそう [弦楽四重奏] 1.3 げんがくしじゅうそうきょく... -
String quintet
n げんがくごじゅうそうきょく [弦楽五重奏曲] -
Stringed instruments
n げんがっき [弦楽器] げんがっき [絃楽器] -
Stringency (financial)
n,vs ひっぱく [逼迫] -
Stringent
adj-na,n こく [酷] -
Stringray
n えい -
Strings
n ストリングス
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
