- Từ điển Anh - Nhật
Strange to say
n
きたいなことに [奇態なことに]
Xem thêm các từ khác
-
Strange voice
n きせい [奇声] -
Strangely
Mục lục 1 adv 1.1 へんに [変に] 1.2 くしくも [奇しくも] 2 n 2.1 ふしぎに [不思議に] adv へんに [変に] くしくも [奇しくも]... -
Strangely enough
n きたいなことに [奇態なことに] -
Strangely shaped rocks
n きがん [奇岩] -
Strangely shaped rocks and bizarre stones
n きがんかいせき [奇岩怪石] -
Strangeness
Mục lục 1 n 1.1 きみょうさ [奇妙さ] 1.2 かわり [変わり] 2 adj-na,n 2.1 かいい [怪異] 2.2 いじょう [異常] 2.3 ふしん [不審]... -
Strangeness (in nuclear physics)
n ストレンジネス -
Stranger
Mục lục 1 n 1.1 よそもの [余所者] 1.2 がいらいしゃ [外来者] 1.3 ストレンジャー 1.4 たこくもの [他国者] 1.5 あだびと... -
Stranger (fr: etranger)
n エトランゼ -
Strangling to death
n こうしゅ [絞首] -
Strangulation
n やくさつ [扼殺] こうさつ [絞殺] -
Strap
Mục lục 1 n 1.1 ひもかわ [紐革] 1.2 ストラップ 1.3 お [緒] 1.4 つりかわ [吊り革] n ひもかわ [紐革] ストラップ お [緒]... -
Strapping
n にくづき [肉付き] -
Stratagem
Mục lục 1 n 1.1 さくりゃく [策略] 1.2 ぐんばい [軍配] 1.3 けいりゃく [計略] 1.4 ぼうりゃく [謀略] 1.5 けんぼう [権謀]... -
Strategem
n じゅっけい [術計] じゅっすう [術数] -
Strategic
Mục lục 1 n 1.1 せんりゃくじょう [戦略上] 2 adj-no 2.1 さくせんじょう [作戦上] 2.2 ぐんじじょう [軍事上] n せんりゃくじょう... -
Strategic Arms Reduction Treaty (START)
n せんりゃくへいきさくげんじょうやく [戦略兵器削減条約] -
Strategic air force
n せんりゃくくうぐん [戦略空軍] -
Strategic arms
n せんりゃくへいき [戦略兵器]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
