- Từ điển Anh - Nhật
Straight alignment
n
せんけい [線形]
Xem thêm các từ khác
-
Straight angle
n へいかく [平角] にちょっかく [二直角] -
Straight ball (pitch)
n ちょくきゅう [直球] ちょっきゅう [直球] -
Straight bond (SB)
n ふつうしゃさい [普通社債] -
Straight course
n ちょくそうろ [直走路] ストレートコース -
Straight descent
n ちょっかっこう [直滑降] -
Straight grain
n まさめ [正目] -
Straight line
Mục lục 1 n 1.1 ちょくせん [直線] 1.2 いっちょくせん [一直線] 1.3 ぼうせん [棒線] 1.4 いちもんじ [一文字] n ちょくせん... -
Straight man (in comedy)
n つっこみ [突っ込み] -
Straight perm
abbr ストパー -
Straight permanent wave
n ストレートパーマ -
Straight punch
n ストレートパンチ -
Straight road
n すぐみち [直路] ちょくろ [直路] -
Straight shot
n めいちゅうだん [命中弾] -
Straight sword
n ちょくとう [直刀] -
Straightforward
Mục lục 1 adj 1.1 ただしい [正しい] 2 adj-na,n 2.1 ちょくせつ [直截] 2.2 ちょくさい [直截] adj ただしい [正しい] adj-na,n... -
Straightforward (plain) common-sense man
n じょうしきじん [常識人] -
Straightforwardly
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひとすじ [一筋] 1.2 ひとすき [一筋] 2 adv 2.1 ずばずば adj-na,n ひとすじ [一筋] ひとすき [一筋]... -
Strain
Mục lục 1 n 1.1 ゆがみ [歪み] 1.2 いがみ [歪み] 1.3 ちょうし [調子] 1.4 かろう [過労] 1.5 いっせつ [一節] 1.6 ひずみ... -
Strain of music
Mục lục 1 n 1.1 あいのて [合いの手] 1.2 あいのて [間の手] 1.3 あいのて [合の手] 2 io,n 2.1 あいのて [相の手] n あいのて... -
Strained
Mục lục 1 n 1.1 きんぱくした [緊迫した] 2 adj-na,n 2.1 ふしぜん [不自然] n きんぱくした [緊迫した] adj-na,n ふしぜん...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
