- Từ điển Anh - Nhật
Stereophonic broadcast
n
りったいほうそう [立体放送]
Xem thêm các từ khác
-
Stereophonic sound
n りったいおんきょう [立体音響] -
Stereoscope
Mục lục 1 n 1.1 じったいきょう [実体鏡] 1.2 ステレオスコープ 1.3 りったいきょう [立体鏡] n じったいきょう [実体鏡]... -
Stereotape
n ステレオテープ -
Stereotype
Mục lục 1 n 1.1 かみがた [紙型] 1.2 ステレオタイプ 1.3 しけい [紙型] 1.4 ステロタイプ 1.5 こていかんねん [固定観念]... -
Stereotype (in printing)
n えんばん [鉛版] -
Stereotyped
Mục lục 1 n 1.1 ていけい [定型] 1.2 ていけい [定形] 1.3 おさだまり [御定まり] 1.4 わくにはまった [枠に嵌まった] 1.5... -
Stereotyped epithet
n かんじ [冠辞] -
Stereotyped phrase
adj-na,adj-no,n もんきりがた [紋切り型] -
Stereovision
n ステレオビジョン -
Sterile
adj-na,adj-no,n ふもう [不毛] -
Sterilised
n むきん [無菌] -
Sterility
Mục lục 1 n 1.1 ふにん [不妊] 1.2 ふにんしょう [不妊症] 1.3 ちゅうせい [中性] 2 oK,n 2.1 ふにん [不姙] n ふにん [不妊]... -
Sterilization
Mục lục 1 n,vs 1.1 めっきん [滅菌] 1.2 しょうどく [消毒] 1.3 さっきん [殺菌] 2 n 2.1 だんしゅ [断種] 2.2 ゆうせいしゅじゅつ... -
Sterilization (operation)
n ふにんしゅじゅつ [不妊手術] -
Sterilization by boiling
n しゃふつしょうどく [煮沸消毒] -
Sterilizer
n しょうどくき [消毒器] -
Sterilizing or germicidal properties
n さっきんりょく [殺菌力] -
Sterling block
n スターリングブロック -
Sterling engine
n スターリングエンジン -
Stern
Mục lục 1 n 1.1 げんたる [減たる] 1.2 とも [艫] 1.3 こうぶ [後部] 2 adj-t 2.1 げんぜんたる [儼然たる] 2.2 げんぜんたる...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
