- Từ điển Anh - Nhật
Starting line
Xem thêm các từ khác
-
Starting line-up (lit: starting member)
n せんぱつメンバー [先発メンバー] -
Starting member
Mục lục 1 n,abbr 1.1 スタメン 2 n 2.1 スターティングメンバー n,abbr スタメン n スターティングメンバー -
Starting out
n ではな [出鼻] でばな [出鼻] -
Starting pitcher
Mục lục 1 n 1.1 せんぱつとうしゅ [先発投手] 1.2 せんとう [先投] 1.3 スターティングピッチャー n せんぱつとうしゅ... -
Starting point
Mục lục 1 n 1.1 しゅっぱつてん [出発点] 1.2 げんてん [原点] 1.3 きてん [起点] 1.4 ふりだし [振り出し] 2 io,n 2.1 ふりだし... -
Starting point (for a mountain ascent)
n のぼりぐち [上り口] のぼりぐち [登り口] -
Starting station
n しはつえき [始発駅] -
Starting to count
n きさん [起算] -
Starting to speak
n きりだし [切り出し] -
Starting work
n しゅうぎょう [就業] -
Startling
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 どきっと 1.2 どきんと 2 n 2.1 きょうてんどうち [驚天動地] adv,n,vs どきっと どきんと n きょうてんどうち... -
Startling appearance
n きめん [鬼面] -
Startup
n,vs きどう [起動] -
Startup (interval of) time
n きどうじかん [起動時間] -
Startup (point in) time
n きどうじ [起動時] -
Starvation
Mục lục 1 n 1.1 きかつ [饑渇] 1.2 きが [饑餓] 1.3 きかつ [飢渇] 1.4 うえ [飢え] n きかつ [饑渇] きが [饑餓] きかつ [飢渇]... -
Starvation (death from ~)
Mục lục 1 n 1.1 がし [餓死] 1.2 うえじに [飢死に] 1.3 うえじに [餓死] 1.4 うえじに [餓え死に] 1.5 うえじに [飢え死に]... -
Starvation tactics
n ひょうろうぜめ [兵糧攻め] -
Starvation therapy
n きがりょうほう [飢餓療法] -
Starving
n ひぼし [干乾し]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
