- Từ điển Anh - Nhật
Sliced raw beef
n
ぎゅうさし [牛刺]
Xem thêm các từ khác
-
Sliced raw fish
Mục lục 1 n 1.1 つくり [作り] 1.2 つくりみ [作り身] 1.3 さしみ [刺し身] 1.4 さしみ [刺身] n つくり [作り] つくりみ... -
Slices of fresh raw fish arranged to look lifelike
Mục lục 1 n 1.1 いけづくり [生け作り] 1.2 いきづくり [生き作り] 1.3 いきづくり [活き作り] n いけづくり [生け作り]... -
Slicing a fish and presenting it at table in its original form
Mục lục 1 n 1.1 いきづくり [生き作り] 1.2 いけづくり [活け作り] 1.3 いきづくり [活き作り] n いきづくり [生き作り]... -
Slicing a fish down its back
n せわり [背割り] せびらき [背開き] -
Slicing thin
n うすぎり [薄切り] -
Slick
Mục lục 1 adv,n 1.1 つやつや [艶々] 1.2 つやつや [艶艶] 2 n 2.1 じょさい [如才] adv,n つやつや [艶々] つやつや [艶艶]... -
Slide
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 わく [枠] 2 n 2.1 スライド n,n-suf わく [枠] n スライド -
Slide (playground ~)
n すべりだい [滑り台] すべりだい [滑台] -
Slide projector
n げんとう [幻燈] -
Slide rule
n けいさんじゃく [計算尺] すべりじゃく [滑り尺] -
Slider
n スライダー -
Slider-memory
n スライダーメモリ -
Sliding
Mục lục 1 n 1.1 スライディング 1.2 すべりこみ [滑り込み] 1.3 すべり [滑り] n スライディング すべりこみ [滑り込み]... -
Sliding bed
n すべりだい [滑台] すべりだい [滑り台] -
Sliding door
Mục lục 1 n 1.1 ひきど [引戸] 1.2 ひきど [引き戸] 1.3 くりど [繰り戸] n ひきど [引戸] ひきど [引き戸] くりど [繰り戸] -
Sliding feet
n すりあし [摺足] -
Sliding friction
n すべりまさつ [滑り摩擦] -
Sliding resistor
n すべりていこうき [滑り抵抗器] -
Sliding scale
n しんしゅくほう [伸縮法]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
