- Từ điển Anh - Nhật
Shellfish
Xem thêm các từ khác
-
Shellfish cooked in its own shell
n つぼやき [壺焼き] -
Shellfish poison
n かいどく [貝毒] -
Shellfish removed from the shell
n むきみ [剥身] -
Shellfish stripped from its shell
n むきみ [剥き身] -
Shelling
n,vs ほうげき [砲撃] -
Shellwork
n かいざいく [貝細工] -
Shelter
Mục lục 1 n,vs 1.1 ぞうとく [蔵匿] 2 n 2.1 とく [匿] 2.2 やどり [宿り] 2.3 ひなんじょ [避難所] 2.4 しゃへいぶつ [遮蔽物]... -
Shelter (take ~)
n,vs たいひ [待避] -
Shelter of the mountains
n やまかげ [山陰] さんいん [山陰] -
Shelterbelt
n ぼうふうりん [防風林] -
Sheltered trench
n ふくしゃごう [伏射濠] -
Sheltered upbringing
n おんしつそだち [温室育ち] -
Sheltered work programs
n じゅさん [授産] -
Shelterwood forest
n さんばつりん [傘伐林] -
Shelve
n,vs もくさつ [黙殺] -
Shelves
n たな [棚] -
Shelves (in practice)
n かくシェルフ [各シェルフ] -
Shelving
Mục lục 1 n 1.1 にぎりつぶし [握り潰し] 2 n,vs 2.1 たなあげ [棚上げ] n にぎりつぶし [握り潰し] n,vs たなあげ [棚上げ] -
Sheol
n めいふ [冥府] -
Shepherd
Mục lục 1 n 1.1 ぼくどう [牧童] 1.2 シェパード 1.3 ぼくようしゃ [牧羊者] 1.4 かいぬし [飼主] 1.5 かいぬし [飼い主]...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
