- Từ điển Anh - Nhật
Setting out at night
n
よだち [夜立ち]
Xem thêm các từ khác
-
Setting prices
n ねぶみ [値踏み] -
Setting sail
Mục lục 1 n 1.1 いでぶね [出船] 1.2 ふなで [船出] 1.3 りがん [離岸] 1.4 でふね [出船] 1.5 ばつびょう [抜錨] n いでぶね... -
Setting sail for home port
n,vs きはん [帰帆] -
Setting sun
Mục lục 1 n 1.1 いりひ [入日] 1.2 ゆうひ [夕陽] 1.3 せきよう [夕陽] 1.4 いりひ [入り日] 1.5 ばんしょう [晩照] 1.6 らくよう... -
Setting the table
n おぜんだて [御膳立て] おぜんだて [お膳立て] -
Setting to music
n ふしづけ [節付け] -
Setting to work
Mục lục 1 n,vs 1.1 しえき [使役] 2 n 2.1 きこう [起工] n,vs しえき [使役] n きこう [起工] -
Setting up a group
n,vs けつだん [結団] -
Setting up of the framework of a house
n むねあげ [棟上げ] -
Setting up specially
n,vs とくせつ [特設] -
Settle
n,vs ちんこう [沈降] -
Settled
Mục lục 1 n 1.1 きけつ [既決] 1.2 すみ [済み] 1.3 しはらいずみ [支払い済み] 2 adj-no,n,vs 2.1 いってい [一定] 2.2 いちじょう... -
Settlement
Mục lục 1 n 1.1 まとめ [纏め] 1.2 そんらく [村落] 1.3 けっちゃく [結着] 1.4 しょくみん [殖民] 1.5 きまり [決まり] 1.6... -
Settlement (e.g. of sediment)
n,vs ちんでん [沈澱] ちんでん [沈殿] -
Settlement (of affairs)
n,vs あとしまつ [跡始末] あとしまつ [後始末] -
Settlement by arbitration
n ちゅうさいさいてい [仲裁裁定] -
Settlement date
n きじつ [期日] -
Settlement day
n けっさんび [決算日] かんじょうび [勘定日] -
Settlement house
n りんぽかん [隣保館] -
Settlement of accounts
n しきり [仕切り] けっさん [決算]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
