- Từ điển Anh - Nhật
Semiotics
n
きごうろん [記号論]
Xem thêm các từ khác
-
Semipermanence
n はんえいきゅう [半永久] -
Semipermanent
adj-na はんえいきゅうてき [半永久的] -
Semiprecious stones
n はんきせき [半貴石] -
Semiprocessed goods
n はんせいひん [半製品] はんかこうひん [半加工品] -
Semiprofessional
adj-no,abbr セミプロ -
Semiskilled worker
n はんじゅくれんこう [半熟練工] -
Semivoiced sound
Mục lục 1 n 1.1 はんだくてん [半濁点] 1.2 はんだくおん [半濁音] 1.3 はんだくおんふ [半濁音符] n はんだくてん [半濁点]... -
Semivowel
n はんぼいん [半母音] -
Senate
Mục lục 1 n 1.1 じょういんぎかい [上院議会] 1.2 しょういん [上院] 1.3 じょういん [上院] n じょういんぎかい [上院議会]... -
Senate (Roman ~)
n げんろういん [元老院] -
Senator
n じょういんぎいん [上院議員] -
Send
Mục lục 1 n 1.1 センド 2 n,vs 2.1 はけん [派遣] n センド n,vs はけん [派遣] -
Send-off
n そうべつ [送別] よせんかい [予饌会] -
Send a request
n ようきゅうそうしん [要求送信] -
Send for
n しょう [召] -
Send specially
n,vs とくは [特派] -
Send word
n もうしこし [申し越し] -
Sender
Mục lục 1 n 1.1 はっしんがわ [発信側] 1.2 おくりて [送り手] 1.3 さしだしにん [差し出し人] 1.4 さしだしにん [差出人]... -
Sender (of a present)
n おくりぬし [贈り主] おくりぬし [送り主] -
Sender (side of transaction)
n ていきょうがわ [提供側]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
