- Từ điển Anh - Nhật
Rotating the reign of government within own faction
n
たらいまわし [盥回し]
Xem thêm các từ khác
-
Rotation
Mục lục 1 n 1.1 りんばん [輪番] 1.2 もちまわり [持ち回り] 1.3 せんかい [旋回] 1.4 せんてん [旋転] 1.5 じゅんかん [循環]... -
Rotation of crops
n りんさい [輪栽] りんさく [輪作] -
Rotation period
n じてんしゅうき [自転周期] -
Rotation symmetry
n かいてんたいしょう [回転対称] -
Rotation system
n りんばんせい [輪番制] -
Rotational isomer
n かいてんいせいたい [回転異性体] -
Rotator
n かいてんき [回転機] -
Rotatory
n せんこうせい [旋光性] -
Rotatory polarization
n かいてんへんこう [回転偏光] -
Rote memorization
Mục lục 1 n 1.1 うろおぼえ [空覚え] 1.2 そらおぼえ [空覚え] 1.3 うろおぼえ [うろ覚え] n うろおぼえ [空覚え] そらおぼえ... -
Rotemburo
n ろてんぶろ [露天風呂] -
Rotor
n かいてんし [回転子] ローター -
Rotring (pen)
n ロットリング -
Rotten smell
n ふしゅう [腐臭] -
Rotten tomatoes
n いたんだトマト [傷んだトマト] -
Rottenness
n くさり [腐り] -
Rotting and crumbling
n きゅうかい [朽壊] -
Rotund
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 つぶら [円ら] 1.2 つぶら [円] 2 n 2.1 まるまるとふとった [丸丸と太った] adj-na,n つぶら [円ら]... -
Rotundity
Mục lục 1 n 1.1 まるみ [丸味] 1.2 まるみ [丸み] 1.3 まるみ [円味] 1.4 まるみ [円み] n まるみ [丸味] まるみ [丸み] まるみ...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
