- Từ điển Anh - Nhật
Right in the midst of
Mục lục |
n
まっただなか [真只中]
まっただなか [真っ唯中]
まっただなか [真っ只中]
Xem thêm các từ khác
-
Right justified
n みぎづめ [右詰め] -
Right lobe
n うよう [右葉] -
Right margin
n うえん [右縁] -
Right now
Mục lục 1 n 1.1 いまいま [今々] 1.2 いまいま [今今] 2 adv,int,n,uk 2.1 ただいま [ただ今] 2.2 ただいま [只今] 3 oK,adv,int,n,uk... -
Right of access
n アクセスけん [アクセス権] -
Right of appeal
n こうそけん [控訴権] -
Right of belligerency
n こうせんけん [交戦権] -
Right of demand for buying shares
n かぶしきかいとりせいきゅうけん [株式買取請求権] -
Right of equality
n びょうどうけん [平等権] -
Right of exclusion
n べつじょけん [別除権] -
Right of exclusive possession
n せんゆうけん [占有権] -
Right of management
n けいえいけん [経営権] -
Right of or to independence
n どくりつけん [独立権] -
Right of preoccupancy
n せんしゅけん [占取権] -
Right of self-government
n じちけん [自治権] -
Right of self defense
n じえいけん [自衛権] -
Right of veto
n きょひけん [拒否権] -
Right on the mark
Mục lục 1 n 1.1 おおあたり [大当り] 1.2 おおあたり [大当たり] 2 adv 2.1 ばっちり n おおあたり [大当り] おおあたり... -
Right or wrong
Mục lục 1 n 1.1 ぜかひか [是か非か] 1.2 とうひ [当否] 1.3 きょくちょく [曲直] 2 adv 2.1 りがひでも [理が非でも] 3 adv,exp... -
Right overhead
n まうえ [真上]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
