- Từ điển Anh - Nhật
Reserved (car)
n
かりきり [借り切り]
Xem thêm các từ khác
-
Reserved manners
adj-na,n たにんぎょうぎ [他人行儀] -
Reserved rice
n びちくまい [備蓄米] -
Reserved seat
n よやくせき [予約席] していせき [指定席] -
Reserved word
n よやくご [予約語] -
Reserves
Mục lục 1 n 1.1 まいぞうりょう [埋蔵量] 1.2 じゅういん [充員] 1.3 ひきあてきん [引当金] n まいぞうりょう [埋蔵量]... -
Reserving
n りゅうほ [留保] -
Reservist
n よびへい [予備兵] ごうぐん [郷軍] -
Reservoir
Mục lục 1 n 1.1 ためいけ [溜池] 1.2 ちょすいち [貯水池] 1.3 ようすいいけ [用水地] 1.4 ためいけ [溜め池] n ためいけ... -
Reservoir (clean-water ~)
n じょうすいち [浄水地] -
Reset
n リセット -
Reshipment
n つみかえ [積み替え] -
Reshow
n さいえい [再映] -
Reshuffle
Mục lục 1 n 1.1 さいへんせい [再編成] 1.2 こうてつ [更迭] 1.3 さいへん [再編] 1.4 じんじいどう [人事異動] n さいへんせい... -
Reshuffling
n,vs はいちてんかん [配置転換] -
Reside
n,vs ざいりゅう [在留] きょりゅう [居留] -
Residence
Mục lục 1 n 1.1 すみか [住家] 1.2 すみか [住み家] 1.3 じゅうしょ [住所] 1.4 すまい [住い] 1.5 きょじゅうち [居住地]... -
Residence maintained by a daimyo in Edo
n はんてい [藩邸] -
Residence or family of a prince
n みやけ [宮家] -
Resident
Mục lục 1 n 1.1 きょじゅうしゃ [居住者] 1.2 じゅうたく [住宅] 1.3 じゅうにん [住人] 1.4 ざいじゅう [在住] 1.5 ちゅうざいいん... -
Resident in China
adj-no ちゅうし [駐支]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
