- Từ điển Anh - Nhật
Replication
n
リプリケーション
Xem thêm các từ khác
-
Reply
Mục lục 1 n,vs 1.1 おうとう [応答] 1.2 へんしん [返信] 1.3 とうべん [答弁] 1.4 へんじ [返事] 2 n 2.1 へんしょ [返書] 2.2... -
Reply (epistolary)
n きしゅう [貴酬] -
Reply card (postal ~)
n へんしんようはがき [返信用葉書] -
Reply letter
n ふくぶん [復文] -
Reply telegram
n へんでん [返電] -
Reply to the emperor
n ちょくとう [勅答] -
Reply to the throne
n ほうとう [奉答] -
Report
Mục lục 1 n,vs 1.1 しんこく [申告] 1.2 でんぶん [伝聞] 1.3 ほうどう [報道] 1.4 とどけで [届出] 1.5 とどけで [届け出]... -
Report (gun ~)
n じゅうせい [銃声] -
Report (of an investigation)
n ちょうさほうこく [調査報告] -
Report (register) of a birth
n しゅっせいとどけ [出生届] -
Report (written ~)
n ほうこくしょ [報告書] -
Report card
Mục lục 1 n 1.1 せいせきひょう [成績表] 1.2 つうしんぼ [通信簿] 1.3 つうちひょう [通知表] n せいせきひょう [成績表]... -
Report card (book)
n つうちぼ [通知簿] -
Report given to deity or nobility
n ほうこく [奉告] -
Report in detail
n,vs ぐちん [具陳] -
Report of a death
n ふいん [訃音] ふおん [訃音] -
Report of a school absence
n けっせきとどけ [欠席届け] -
Report of an absence
n けっきんとどけ [欠勤届け] -
Report of damage
n ひがいとどけ [被害届け]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
