- Từ điển Anh - Nhật
Regularization
vs
ほんかくか [本格化]
Xem thêm các từ khác
-
Regularized
adj-no,n,vs いってい [一定] いちじょう [一定] -
Regularly
Mục lục 1 n 1.1 きまって [決まって] 2 adv,n 2.1 ちゃんちゃん n きまって [決まって] adv,n ちゃんちゃん -
Regularly-scheduled game (match)
n ていきせん [定期戦] -
Regulars
n せいきへい [正規兵] -
Regulated society
n かんりしゃかい [管理社会] -
Regulation
Mục lục 1 n 1.1 とうせい [統制] 1.2 じょうれい [条令] 1.3 きまり [決まり] 1.4 しゅくせい [粛正] 1.5 レギュレーション... -
Regulation at batting (baseball)
n きていだせき [規定打席] -
Regulation ball
n こうきゅう [硬球] -
Regulation cap
n せいぼう [制帽] -
Regulation dress
n せいふく [正服] -
Regulation game
n きゅうかいせん [九回戦] -
Regulations
Mục lục 1 n 1.1 きりつ [紀律] 1.2 じょうれい [条例] 1.3 せいれい [制令] 1.4 てんそく [典則] 1.5 きそく [規則] 1.6 じゅんそく... -
Regulations for the preservation of law and order
n ほあんじょうれい [保安条例] -
Regulations now (at present) in force
n げんこうほうき [現行法規] -
Regulator
n せいぎょき [制御器] せいぎょき [制御機] -
Regulus (star in Leonis)
n レグルス -
Regurgitation (of blood)
n ぎゃくりゅう [逆流] -
Rehabilitation
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふっきゅう [復旧] 1.2 かいふく [回復] 1.3 かいふく [快復] 1.4 そせい [甦生] 1.5 そせい [蘇生] 1.6 ふくきゅう... -
Rehabilitation (in society)
n しゃかいふっき [社会復帰]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
