- Từ điển Anh - Nhật
Recovery
Mục lục |
n
だっかん [奪還]
リカバリー
だっかい [奪回]
さいき [再起]
へいゆ [平癒]
かいしゅうきん [回収金]
ちゆ [治癒]
たちなおり [立ち直り]
とりかえし [取り返し]
まきかえし [巻き返し]
なおり [治り]
もどり [戻り]
かいしゅう [回収]
はねかえり [跳ね返り]
かいゆ [快癒]
n,vs
かいき [快気]
ばんかい [挽回]
Xem thêm các từ khác
-
Recovery (from illness)
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいふく [回復] 1.2 かいふく [恢復] 1.3 かいふく [快復] n,vs かいふく [回復] かいふく [恢復] かいふく... -
Recovery after childbirth
n ひたち [肥立ち] -
Recovery from an illness
Mục lục 1 n 1.1 とこばなれ [床離れ] 1.2 とこばらい [床払い] 1.3 とこあげ [床上げ] n とこばなれ [床離れ] とこばらい... -
Recovery shot
n リカバリーショット -
Recreation
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きさんじ [気散じ] 2 n 2.1 レクリェーション 2.2 レクリエーション 2.3 リクリエーション 2.4 ほねやすめ... -
Recreation (with reference to the elderly ~)
n しわのばし [皺伸ばし] -
Recreation room
n ごらくしつ [娯楽室] -
Recreational area
n レジャーランド -
Recreational get-together
n いあんかい [慰安会] -
Recruit
n リクルート -
Recruit (JSDF)
n さんし [三士] -
Recruit fashion
n リクルートファッション -
Recruiter
n リクルーター -
Recruiter of day laborers (disreputable ~)
n てはいし [手配師] -
Recruiting
n,vs ぼしゅう [募集] -
Recruiting (military ~)
n ぼへい [募兵] -
Recruiting expenses
n ぼしゅうひ [募集費] -
Recruiting of students
n あおたがい [青田買い] -
Recruiting professionals from other companies
n ヘッドハンティング -
Recruitment
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちょうぼ [徴募] 1.2 ちょうしゅう [徴集] 2 n 2.1 ちょうへい [徴兵] 2.2 ひきぬき [引き抜き] n,vs ちょうぼ...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
