- Từ điển Anh - Nhật
Reason for being
n
そんざいりゆう [存在理由]
Xem thêm các từ khác
-
Reason for concern
n ふあんのたね [不安の種] -
Reason for existence
n そんざいいぎ [存在意義] -
Reasonable
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 リーズナブル 1.2 かくやす [格安] 1.3 じゅんとう [順当] 1.4 てきせい [適正] 1.5 せいとう [正当]... -
Reasonable price
adj-na,n ねごろ [値頃] -
Reasonable profit
n てきせいりじゅん [適正利潤] -
Reasonable step
n おだやかなしょち [穏やかな処置] -
Reasonableness
n ごうりせい [合理性] -
Reasoning
Mục lục 1 n 1.1 ろんぽう [論法] 1.2 りづめ [理詰め] 1.3 りろ [理路] 1.4 すいり [推理] 1.5 ゆし [諭旨] n ろんぽう [論法]... -
Reasoning (line of ~)
n ぶんり [文理] -
Reasons
Mục lục 1 n 1.1 じじょう [事情] 1.2 じこ [事故] 1.3 しさい [仔細] 1.4 しさい [子細] n じじょう [事情] じこ [事故] しさい... -
Reassembling of a legislature
n きゅうかいあけ [休会明け] -
Reassessment
n さいひょうか [再評価] -
Reassuring
Mục lục 1 adj 1.1 ちからづよい [力強い] 1.2 こころづよい [心強い] 1.3 きづよい [気強い] 2 adj-na,n 2.1 こころじょうぶ... -
Rebaking
n やきなおし [焼き直し] -
Rebaptism by immersion
n さいしんれい [再浸礼] さいじゅしん [再受浸] -
Rebar
n てっきん [鉄筋] -
Rebate
Mục lục 1 n 1.1 リベート 1.2 わりかえし [割り返し] 2 n,suf 2.1 わりびき [割引] 2.2 わりびき [割り引] 2.3 わりびき [割引き]... -
Rebate money
n わりもどしきん [割り戻し金] -
Rebel
Mục lục 1 n 1.1 はんぞく [反賊] 1.2 はんらんしゃ [反乱者] 1.3 ぎゃくぞく [逆賊] 1.4 はんぎゃくしゃ [反逆者] 1.5 きょうと... -
Rebel army
Mục lục 1 n 1.1 ぞくぐん [賊軍] 1.2 はんらんぐん [反乱軍] 1.3 はんぐん [叛軍] n ぞくぐん [賊軍] はんらんぐん [反乱軍]...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
