- Từ điển Anh - Nhật
Readability
n
リードビリティー
かどくせい [可読性]
Xem thêm các từ khác
-
Readable
adj-na,n かどく [可読] -
Reader
Mục lục 1 n 1.1 あいどくしゃ [愛読者] 1.2 リーダ 1.3 リーダー 1.4 どくしゃ [読者] n あいどくしゃ [愛読者] リーダ... -
Reader (computer ~)
n よみとりき [読み取り機] -
Reader (person)
n よみて [読み手] -
Readers voice
n どくしゃのこえ [読者の声] -
Readily
Mục lục 1 adv,uk 1.1 なかなか [中中] 1.2 なかなか [中々] 2 adv,n 2.1 あっさり 3 adj-na 3.1 いいだくだく [唯唯諾諾] 3.2 いいだくだく... -
Readiness
Mục lục 1 n,vs 1.1 かくご [覚悟] 2 n 2.1 こころがけ [心掛け] 2.2 こころがまえ [心構え] n,vs かくご [覚悟] n こころがけ... -
Reading
Mục lục 1 n,vs 1.1 よみとり [読取り] 1.2 えつどく [閲読] 1.3 はいどく [拝読] 1.4 こうどく [講読] 1.5 よみとり [読み取り]... -
Reading-and-discussion meeting
n かいどく [会読] -
Reading-book
n とくほん [読本] どくほん [読本] -
Reading (farsighted) glasses
n ろうがんきょう [老眼鏡] -
Reading (of a bill)
n どっかい [読会] -
Reading (thermometer ~)
n しど [示度] -
Reading Chinese in the Japanese order
n とうく [倒句] -
Reading a Chinese text (kanbun) in Japanese
n,vs くんどく [訓読] -
Reading a Chinese text in Japanese
vs かんぶんくんどく [漢文訓読] -
Reading a book in turn
n まわしよみ [回し読み] -
Reading a map
n どくず [読図]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
